PTE là gì? Chứng chỉ PTE chắc hẳn được nhiều người biết đến, nhất là với những bạn có dự định du học. Tuy nhiên không phải ai cũng hiểu rõ và chính xác về chứng chỉ này. PTE được công nhận bởi nhiều trường đại học trên thế giới, và là một trong những cân nhắc thay thế IELTS hay TOEFL. Cùng Học viện Quản lý Singapore – SIM tìm hiểu thêm về chứng chỉ PTE nhé.
I/ Tổng quan về chứng chỉ PTE

PTE (Pearson Test of English) là một bài thi kiểm tra 4 kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết. Bao gồm 3 loại:
+ PTE Young Learners (dành cho trẻ em 6 – 13 tuổi )
+ Để đánh giá trình độ tiếng anh tổng quát cho người từ 16 tuổi: PTE General
+ Để đánh giá trình độ tiếng anh mang tính học thuật cho người từ 16 tuổi: PTE Academic
Trong 3 loại trên, bài thi PTE Academic phổ biến nhất với những ai có ý định du học hay xin định cư ở nước ngoài. Thông thường kết quả thi sẽ có trong vòng 1 – 5 ngày. Bài viết cũng sẽ tập trung viết về PTE Academic.
1/ Đối tượng thi chứng chỉ PTE Academic
Để được tham gia bài thi, thí sinh cần đạt độ tuổi 16 tuổi trở lên.
+ Những bạn từ 16 – 18 tuổi cần phụ huynh đồng ý bằng văn bản (mẫu đơn cung cấp bởi PTE).
+ Những bạn đã đủ 18 tuổi có thể tự đăng ký thi.
2/ Thời hạn chứng chỉ PTE
Thông thường chứng chỉ PTE sẽ có giá trị trong 2 năm. Tuy nhiên, riêng với mảng nhập cư và đánh giá kỹ năng nghề nghiệp tại Úc có thời hạn sử dụng tới 3 năm.
3/ So sánh chứng chỉ PTE với IELTS và TOEFL
| Chứng chỉ | PTE | IELTS | TOEFL |
| Thang điểm | 10 – 90 | 1.0 – 9.0 | 0 – 120 |
| Hình thức thi | Thi trên máy tính | 2 hình thức: + IELTS Academic (Học thuật) + IELTS General Training (Tổng quát) | 2 hình thức: + TOEFL iBT (Thi trên máy tính) + TOEFL PBT (Thi trên giấy) |
| Cấu trúc bài thi | Gồm 3 phần kiểm tra 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết trong 3h | Gồm 4 phần: Đọc, Nghe, Nói và Viết trong 3h | Gồm 4 phần: Đọc, Nghe, Nói và Viết trong 4h |
| Thời gian thi | 3 tiếng | 3 tiếng | 4 tiếng |
4/ Cấu trúc bài thi chứng chỉ PTE
Phần 1: Nói & Viết (77-93 phút)
Phần 2: Đọc (32-41 phút)
Phần 3: Nghe (45-57 phút)
II/ Ưu và nhược điểm của chứng chỉ PTE

1/ Ưu điểm:
+ Chứng chỉ được công nhận rộng rãi
+ Tính bảo mật & an toàn cao
+ Thời gian gửi điểm thi nhanh, không giới hạn số lượng và mất thêm phí
2/ Nhược điểm:
+ Ít phổ biến hơn so với IELTS và TOEFL
III/ Cách tính điểm chứng chỉ PTE
Bài thi PTE được chấm theo thang điểm 10 – 90. Điểm chứng chỉ PTE dựa vào các yếu tố sau:
+ Điểm của một phần thi ở PTE được cộng vào phần thi khác. Ví dụ như điểm ở phần nói có thể được dùng để chấm ở kỹ năng nghe
+ Công nghệ AI được áp dụng trong việc chấm điểm bài thi PTE, từ đó giúp tránh sai xót, đảm bảo tính nghiêm minh
IV/ Bảng quy đổi điểm PTE
| PTE Academic | IELTS | TOEFL iBT |
| 86 | 9.0 | |
| 84 | 120 | |
| 83 | 8.5 | |
| 79 | 8.0 | |
| 78 | 113 | |
| 73 | 7.5 | |
| 72 | 105 | |
| 68 | 99 – 100 | |
| 65 | 7.0 | |
| 64 | 94 | |
| 59 | 87 – 88 | |
| 58 | 6.5 | |
| 53 | 79 – 80 | |
| 50 | 6.0 | 74 – 75 |
| 46 | 65 – 66 | |
| 42 | 5.5 | 54 – 56 |
| 38 | 40 – 44 | |
| 36 | 5.0 | |
| 30 | 4.5 |
V/ Hướng dẫn cách đăng ký lịch chứng chỉ PTE
1/ Đăng ký thi:
+ Bước 1: Truy cập website mypte.pearsonpte.com (nếu chưa có tài khoản, bạn cần đăng ký mới).
+ Bước 2: Đăng ký và đặt lịch thi PTE
+ Bước 3: Thanh toán
+ Bước 4: Chuẩn bị và đến địa điểm khảo thí đúng lịch.
2/ Cách thanh toán lệ phí thi:
Có 2 cách thanh toán lệ phí:
+ Thanh toán trực tiếp qua thẻ thanh toán quốc tế
+ Mua voucher qua EMD Education và nhập mã voucher thanh toán khi đăng ký trên trang web của Pearson (Giá voucher tham khảo tháng 11/2023 là 4.350.000đ)
3/ Thay đổi & hủy lịch thi:
Trong trường hợp thí sinh muốn thay đổi lịch thi, cần liên hệ với hội đồng để thay đổi.
Quy định về hoàn lệ phí thi (tham khảo): tùy vào khoảng thời gian hủy mà tỉ lệ hoàn cũng khác nhau:
+ Hủy nhiều hơn 14 ngày trước khi thi: được hoàn đủ tiền đăng ký thi trước đó
+ Hủy trong khoảng 7-14 ngày trước khi thi: hoàn 50% lệ phí thi
+ Hủy dưới 7 ngày trước khi thi: không được hoàn phí.
VI/ Những lưu ý khi thi PTE
1. Thời gian có mặt: Thí sinh cần có mặt trước giờ thi ít nhất 30 phút. Nếu đến muộn 15 phút sau khi bắt đầu thi, thí sinh sẽ không được tham gia thi.
2. Cần chuẩn bị những giấy tờ: Hộ chiếu còn hiệu lực. Đồng thời khi vào phòng thi, giám thị sẽ cần kiểm tra giấy tờ tùy thân, chụp ảnh, quét tĩnh mạch lòng bàn tay & sao chụp hộ chiếu để đảm bảo tránh gian lận trong kì thi PTE.
3. Những thứ được mang vào phòng thi: khăn giấy, thuốc ho (đã được mở), mắt kính, máy trợ thính, và các vật dụng y tế khác cần thiết.
4. Những đồ vật KHÔNG được mang vào: thiết bị điện tử, trang sức có kích thướcc > 1cm, mũ, ví, túi, sách vở. Các đồ vật này sẽ được yêu cầu cất vào tủ lưu trữ có khóa.
5. Cần kiểm tra: máy tính, tai nghe, micro trước khi bắt đầu. Đảm bảo hoạt động tốt, nếu có vấn đề gì liên hệ ngay với giám thị để được hỗ trợ.
6. Không ghi chép thông tin vào đâu trước khi bắt đầu bài thi (kể cả những tài liệu được cung cấp)
7. Bài thi Nghe: luôn tập trung vì bạn sẽ được nghe câu hỏi với nhiều giọng tiếng anh khác nhau, và chỉ được nghe 1 lần.
8. Bài thi Nói: Cần suy nghĩ và trả lời trôi chảy nhất, vì bạn phải trả lời một số câu hỏi và chỉ được thu âm 1 lần.
9. Bài thi Đọc: Không cần trả lời theo thứ tự câu hỏi (nếu gặp câu nào khó hay chưa chắc chắn, bạn có thể chuyển đến câu tiếp theo)
10. Bài thi Viết: Cần lưu ý chính tả và ngữ pháp để tối ưu số điểm nhận được. Bạn cần trả lời 2-3 câu hỏi với đoạn 200 – 300 chữ bằng tiếng anh.
11. Khi có kết quả (sau 1-5 ngày), bạn sẽ nhận được email thông báo có điểm kèm hướng dẫn cách xem và chuyển tiếp điểm cho trường học. Để xem điểm thi, truy cập pearsonvue.com
VII/ Yêu cầu đầu vào PTE – A tại các bậc học của Học viện Quản lý Singapore – SIM

1/ Chương trình Dự bị đại học:
| Chương trình Dự bị Đại học cung cấp bởi: | Yêu cầu PTE – Academic |
| Học viện Quản lý Singapore (SIM GE) | ≥ 42 |
| Monash College (Thuộc Monash University), Australia | ≥ 42 (Không kỹ năng nào dưới 36) |
| Đại học London, vương quốc Anh | ≥ 46 (Kỹ năng Đọc & Viết ≥ 46) |
Yêu cầu đầu vào chứng chỉ tiếng PTE chương trình Dự bị Đại học tại SIM GE tham khảo năm 2024
2/ Chương trình Đại học:
| Chương trình Đại học cung cấp bởi: | Yêu cầu PTE – Academic |
| Đại học Wollongong, Australia | ≥ 54 (Kỹ năng Đọc & Viết ≥ 54, Nghe & Nói ≥ 47) |
| Đại học Buffalo, New York, Mỹ | ≥ 55 |
| Đại học Birmingham, vương quốc Anh | ≥ 67 (Kỹ năng Viết & Nói ≥ 67, Nghe & Đọc ≥ 64) |
| Đại học London (LSE & Goldsmiths), vương quốc Anh | ≥ 54 (Kỹ năng Viết & Đọc ≥ 54) |
Yêu cầu đầu vào chứng chỉ tiếng PTE chương trình Đại học tại SIM GE tham khảo năm 2024
3/ Chương trình sau Đại học
| Chương trình sau Đại học cung cấp bởi: | Yêu cầu PTE – Academic |
| Đại học Birmingham, vương quốc Anh | ≥ 59 (tất cả kỹ năng ≥ 59) |
| Đại học Stirling, vương quốc Anh | ≥ 62 (tất cả kỹ năng ≥ 60) |
Yêu cầu đầu vào chứng chỉ tiếng PTE chương trình sau Đại học tại SIM GE tham khảo năm 2023
Chứng chỉ học thuật PTE Academic được cung cấp hoàn toàn bởi Pearson PLC, không do SIM quản lý. PTE là chứng chỉ tiếng được chấp nhận trong quá trình tuyển sinh của đa số chương trình của SIM GE. Chúng tôi không chịu trách nghiệm gì về bất kỳ vấn đề nào phát sinh từ bài test hay các khoản phí liên quan. Hi vọng bài viết này sẽ giúp các bạn hiểu rõ hơn về chứng chỉ PTE Academic là gì.
